Đại sứ quán Việt Nam tại Ucraina – 10 000 gr
Hội phu quân, phu nhân Đại sứ quán - 6 000 gr
BCH Đảng ủy Odessa: 3000 gr
CLB Tennis Odessa: 5 000 gr
Nhóm FB "Tương trợ người Việt Ukraina" dành 20 000gr ủng hộ cho những tình huống cần thiết cụ thể.
I) BCH Hội, Ban thanh tra và qua tài khoản anh Văn:
1. Ông Nguyễn Như Mạnh: 1000 gr
2. Ông Nguyễn Văn Đức – 1000 gr
3. Ông Trương Văn Hùng – 1000 gr
4. Ông Nguyễn Hải Anh – 1000 gr
5. Bà Vũ Thị An Bình – 1000 gr
6. Ông Nguyễn Văn Hùng – 1000 gr
7. Ông Nguyễn Trung Văn – 1000 gr
8. Ông Nguyễn Văn Sinh – 1000 gr
9. Ông Đỗ Xuân Văn – 1000 gr
10. Ông Đặng Đình Ngà – 1000 gr
11. Ông Lê Văn Tự – 1000 gr
12. Ông Nguyễn Tấn Thành – 1000 gr
13. Ông Tạ Đình Đại – 1000 gr
14. Ông Phùng Văn Sỹ - 1000 gr
15. Ông Đoàn Văn Trà – 1000 gr
16. Ông Đặng Xuân Tiếu – 1000 gr
17. Ông Nguyễn Văn Luyện – 1000 gr
18. Ông Phạm Đức Long – 1000 gr
19. Ông Phí Anh Tuấn: 2000 gr
II) Khu vực Sorsa
STT | Họ Và Tên | Số tiền |
1 | Gđ Tùng Hằng | 300 |
2 | Gđ Yên Thanh | 500 |
3 | Gđ Trọng Vân | 500 |
4 | Gđ Thành Hương | 500 |
5 | Gđ Hùng Thuyết | 500 |
6 | Gđ Du Hợp | 500 |
7 | Gđ Công Thuận | 500 |
8 | Gđ Thuật Hằng | 500 |
9 | Gđ Định Quế | 500 |
10 | Gđ Khê Quỳnh | 500 |
11 | Gđ Hoà Liễu | 500 |
12 | Gđ Cường Huyền | 500 |
13 | Gđ Hải Luyến | 500 |
14 | Gđ Trung Trang | 500 |
15 | Gđ Thanh Hương | 500 |
16 | Gđ Đăng Liên | 500 |
17 | Gđ Hoà Nhung | 500 |
18 | Gđ Mai Yên | 500 |
19 | Gđ Thơm Huy | 500 |
20 | Gđ Khoa Hường | 500 |
21 | Gđ Duẩn Huyền | 500 |
22 | Gđ Trọng Đào | 500 |
23 | Gđ Hoài Nga | 500 |
24 | Gđ Ngọc Tuyến | 500 |
25 | Gđ Sinh Vé | 300 |
26 | Gđ Dương Ngọc | 500 |
27 | Gđ Định Dương | 500 |
28 | Gđ Luyện Huyền | 500 |
29 | Gđ Huy Nga | 500 |
30 | Gđ Đô Xuyến | 500 |
31 | Gđ Khải | 300 |
32 | Gđ Đồng Vân | 500 |
33 | Gđ Kỷ Hạnh | 500 |
34 | Gđ Tiến Hường | 500 |
35 | Gđ Nghị Thiềm | 1000 |
36 | Gđ Việt Hà | 500 |
37 | Gđ Sơn Hương | 500 |
38 | Gđ Tuấn Thuỷ | 500 |
39 | Gđ Hiếu Ngà | 500 |
40 | Gđ Tuyên Oanh | 500 |
41 | Gđ Hải Thịnh | 500 |
42 | Gđ Thành Thu | 300 |
43 | Gđ Phong Phương | 500 |
44 | Gđ Điển Anh | 300 |
45 | Gđ Lương Hoàn | 300 |
46 | Gđ Chúng Hương | 500 |
47 | Gđ Nhung | 500 |
48 | Gđ Hằng Cường | 300 |
49 | Gđ Bẩy Lập | 300 |
50 | Gđ Ngân | 300 |
51 | Gđ Lan Khánh | 500 |
52 | Gđ Hạnh Mậu | 500 |
53 | Gđ Long Quế | 300 |
54 | Gđ Xuyến | 300 |
55 | Gđ Hồng | 300 |
56 | Gđ Chiến Hằng | 500 |
57 | Gđ Tuyết Minh | 300 |
58 | Gđ Thịnh Hằng | 300 |
59 | Gđ Thắng Ngoan | 500 |
60 | Gđ Dương Hà | 500 |
61 | Gđ Chính Thuý | 500 |
62 | Gđ Hải Linh | 300 |
63 | Gđ Vạn Tuyển | 500 |
64 | Gđ Phi Anh | 500 |
65 | Gđ Tám Hồng | 500 |
66 | Gđ Dũng Bình | 500 |
67 | Gđ Tươi Xôi | 200 |
68 | Gđ Tiến Thoa | 300 |
69 | Gđ Phong Hiền | 500 |
70 | Gđ Hạnh Giảng | 500 |
71 | Gđ Hiếu Tuyết | 300 |
72 | Gđ Thịnh Hương | 500 |
73 | Gđ Trọng Thuận | 500 |
74 | Gđ Phúc Linh | 500 |
75 | Gđ Hưng Thu | 500 |
76 | Gđ Sơn Trang | 200 |
77 | Gđ Hồng Toàn | 500 |
78 | Gđ Cư Hương | 500 |
79 | Gđ Nghị Hương | 500 |
80 | Gđ Long Ngọc | 500 |
81 | Gđ Thọ Mai | 500 |
82 | Gđ Hải Huệ | 500 |
83 | Gđ Dung | 500 |
84 | Gđ Nga Việt | 300 |
85 | Gđ Hải Ngọc | 500 |
86 | Gđ Đông Toán | 300 |
87 | Gđ Ánh Bằng | 200 |
88 | Gđ Học Bích | 500 |
89 | Gđ Thịnh Kiều | 500 |
90 | Gđ Lâm Thân | 300 |
91 | Gđ Uyên Anh | 300 |
92 | Gđ Tới Lý | 500 |
93 | Gđ Tươi Thanh | 1000 |
94 | Gđ Dũng Hiển | 500 |
95 | Gđ Tám Phương | 500 |
96 | Gđ Nghị Tuyết | 500 |
97 | Gđ Hồng Huyền | 300 |
98 | Gđ Khang Hà | 300 |
99 | Gđ Phương Hồng | 300 |
100 | Gđ Tình | 500 |
101 | Gđ Hùng Hồng | 500 |
102 | Gđ Kiên Quý | 300 |
103 | Gđ Ánh Sử | 500 |
104 | Gđ Phương Nga | 200 |
105 | Gđ Trung Ngọc | 300 |
106 | Gđ Hùng Quyên | 400 |
107 | Gđ Xuân Thuỳ | 300 |
108 | Gđ Bảo Liên | 300 |
109 | Gđ Lành Hoà | 300 |
110 | Gd Thọ Huyền | 300 |
111 | Gđ Thuật Trâm | 300 |
112 | Gđ Đức Hoa | 300 |
113 | Gđ Chọt Lina | 300 |
114 | Gđ Thành Hồng | 300 |
115 | Gđ Dũng Hoài | 500 |
116 | Gđ Dũng Hà | 300 |
117 | Gđ Điệp Hiền | 300 |
118 | Gđ Thái | 800 |
119 | Gđ Sơn Phương | 300 |
120 | Gđ Quân Hà | 500 |
121 | Gđ Đại Hà | 300 |
122 | Gđ Phan | 500 |
123 | Gđ Bình Lan | 500 |
124 | Gđ Yến Uyên | 500 |
125 | Gđ Hòa Hạnh | 200 |
126 | Hoàng Bá Năm | 300 |
Tổng 54 700 gr
II) Khu vực Lvov
STT | Họ và tên | Số tiền |
1 | Nguyễn Như Mạnh | 1000 |
2 | Đặng Xuân Tiếu | 1000 |
3 | Lê Văn Tự | 1000 |
4 | Nguyễn Xuân Thuỷ( Lan) | 1000 |
5 | Vũ Ngọc Huy (Thảo) | 1000 |
6 | Bùi Đức Lượng | 1000 |
7 | Lưu Quang Thạch | 1000 |
8 | Nguyễn Khắc Đức | 1000 |
9 | Nguyễn Hoài Thanh(Hiền) | 1000 |
10 | Dương Văn Trình( Mai) | 1000 |
11 | Ngô Xuân Trình | 500 |
12 | Nguyễn Văn Minh(Khoá) | 500 |
13 | Đỗ Quốc Chinh | 500 |
14 | Nguyễn Văn Đàn | 500 |
15 | Nguyễn Văn Ninh | 500 |
16 | Trần Đức Tuân | 500 |
17 | Nguyễn Bá Tuấn | 500 |
18 | Phan Văn Chính | 500 |
19 | Nguyễn Văn Tuấn(Sen) | 500 |
20 | Phạm Ngọc Êm | 500 |
21 | Bùi Đức Toàn | 500 |
22 | Nguyễn Văn Long(Hiền) | 500 |
23 | Ngô Thị Ngọc | 500 |
24 | Ngô Xuân Thuỷ( Hương) | 500 |
25 | Nguyễn Trung Việt | 300 |
26 | Trịnh Hoài Vũ | 300 |
Tổng: 17 300 gr
III) Khu vực Làng Sen
1 Vũ Đức Trường 5000gr
2 Nguyễn Văn Hùng 1000gr
3 Nguyễn Văn Sinh 1000gr
4 Đỗ Xuân Văn 1000gr
5 Đặng Đình Ngà 1000gr
6 Nguyễn Văn Luyện 1000gr
7 Lê Thị Thắng 1000gr
8 Bùi Thị Thanh Tú 1000gr
9 Nguyễn Kim Dung Kv 1000gr
10 Lê Đức Dự 1000gr
11 Trần Hoàng Hải 1000gr
12 Trịnh Xuân Quy 1000gr
13 Nguyễn Trọng Hữu 1000gr
14 Phan Mạnh Tiến 1000gr
15 Phan Mạnh Tuyên 1000gr
16 Võ Công Triều 1000gr
17 Lý Quang Tâm 1000gr
18 Nguyễn Văn Tuấn(Hảo) 1000gr
19 Nguyễn Văn Quyết(Nghiên) 1000gr
20 Hoàng Văn Hoè 500 Gr
21 Nguyễn Văn Dũng( Tâm) 500gr
22 Hoàng Ngọc Tỉnh 500gr
23 Nguyễn Văn Bảo 500gr
24 Trịnh Xuân Nghị 500gr
25 Vũ Thị Vân Anh (Tầng 8) 500gr
26 Phạm Văn Toán 500gr
27 Nguyễn Đức Phúc 500gr
28 Bùi Anh Tuấn( Thu) 500gr
29 Nguyễn Phi Sơn 500gr
30 Nguyễn Kim Cường 500gr
31 Nguyễn Kim Hoa Kv 500gr
32 Lưu Văn Long 500gr
33 Trần Quang Tiến 500gr
34 Trương Thành Chung 500gr
35 Đinh Văn Dần 500gr
36 Nguyễn Doãn Anh 500gr
37 Trần Kim Thuỳ 500gr
38 Đàm Văn Phóng 500gr
39 Đỗ Quang Trung 500gr
40 Nguyễn Văn Đông 500gr
41 Đặng Kim Sự 500gr
42 Trần Văn Hiểu 500gr
43 Trần Hữu Thuỷ 500gr
44 Nguyễn Quốc Tuấn 500gr
45 Phan Tiến Dũng 500gr
46 Hà Văn Tiến 500gr
47 Trần Trọng Nghĩa 500gr
48 Trần Xuân Hảo 500gr
49 Nguyễn Văn Trình(Kiều) 500gr
50 Nguyễn Thị Oanh(Già) 500gr
51 Đinh Văn Oanh 500gr
52 Nguyễn Văn Lan 500gr
53 Lương Văn Bằng 500gr
54 Đỗ Văn Quý 500gr
55 Nguyễn Văn Cường(Nhàn) 500gr
56 Hoàng Văn Lương 500gr
57 Nguyễn Văn Môn 500gr
58 Trịnh Văn Phái 500gr
59 Dương Thị Liêm 500 Gr
60 Đỗ Quang Vĩnh 500gr
61 Lê Khương Duy 500gr
62 Hà Thị Thái 500gr
63 Nguyễn Doãn Liễn 500gr
64 Phan Mạnh Quyết 500gr
65 Nguyễn Thị Hoa (Mạnh) 500gr
66 Phùng Quang Cường 500gr
67 Võ Anh Sơn 500 Gr
68 Nguyễn Văn Tiến (Hồng) 500gr
69 Thân Văn Quang 500gr
70 Nguyễn Văn Hải (Huyền) 500gr
71 Phạm Năng Trí 500gr
72 Đỗ Công Huân 500gr
73 Hán Thị Đoàn 500gr
74 Đỗ Minh Vương 500gr
75 Dương Văn Lâm 500gr
76 Nguyễn Văn Tý 500gr
77 Lê Thanh Hoàng Hiệp 500gr
78 Nguyễn Hoàng Hà 500gr
79 Nguyễn Văn Kết 500gr
80 Nguyễn Thanh Hà 500gr
81 Nguyễn Văn Thành 500gr
82 Trần Kim Hoàn 500gr
83 Đàm Văn Sơn( Thảo) 500gr
84 Trần Văn Nam(Huyền) 500gr
85 Nguyễn Văn Quy 500gr
86 Tô Văn Hoan 500gr
87 Đoàn Trường Minh(Hương)500gr
88 Đào Văn Kiên (Hằng) 500gr
89 Nguyễn Văn Cốc 500gr
90 Đinh Công Hiệp 500gr
91 Vũ Bá Nam 500gr
92 Vũ Quốc Chiến( Tú) 500gr
93 Đỗ Đức Anh(Phương) 500gr
94 Nguyễn Văn Vững 500gr
95 Đỗ Ngọc Long 500gr
96 Nguyễn Doãn Nhâm(Linh) 500gr
97Đặng Duy Khánh(Vân) 500gr
98 Trần Thị Chung( Quý) 500gr
99 Trần Bá Vượng 500gr
100Bùi Thanh Tân 500gr
101 Nguyễn Hoàng Thịnh(Viên) Kv 500gr
102 Nguyễn Văn Quyết 300gr
103 Nguyễn Ngọc Hưng 300gr
104 Hoàng Trung Kiên 300gr
105 Phạm Thanh Chương 300gr
106 Trần Kim Long 300gr
107 Nguyễn Văn Bắc(Lương) 300gr
108 Đỗ Thị Chúc 200gr
109 Hà Văn Quang (Huyền) 500gr
110 Nguyễn Văn Trường 300gr
111 Vũ Thị Kim Chung 300gr
112 Bùi Xuân Chỉnh 500gr
113 Tổng Công Trình 500gr
114 Nguyễn Ngọc Toại 500gr
115 Lý Đức Khôi 500gr
116 Nguyễn Văn Phú 500 gr
117 Phan Mạnh Thường (Nga) 500 gr
118 Trần Ngọc Hòa (Xuân) 500 gr
119 Trần Văn Sơn (Bích) 500 gr
120 Trương Công An 500 gr
121 Bùi Thanh Tiến 500 gr
122 Hoàng Văn Án 500 gr
123 Trần Thị Lan Anh 500 gr
124 Nguyễn Văn Huấn 300 gr
Tổng 72 600
IV) Khu vực 7 Samurai
1 Gđ Tạ Đình Đai 1000
2. Gđ Nguyễn Hải Anh 1000
3. Gđ Phúc Mai 500
4. Gđ Chi Mịnh 500
5. Gđ Của Văn 500
6. Gđ Việt Phượng 500
7. Gđ Điển Khải 500
8. Gđ Trường Giang 500
9. Gđ Quân Lan Anh 500
10. Gđ Chung Quân 500
11. Gđ Nghĩa Loan 500
12. Gđ Hùng Mận 500
13. Gđ Đông Vân 500
14. Gđ Đúc Yến 500
15. Gđ Lập Huyền 300
16. Gđ Duy Hoa 300
17. Gđ Thụ Vân 600
18. Gđ Sâm 500
19. Gđ Dũng Liễu 500
20. Gđ Cảnh Hợp 1000
21. Gđ Phong Hằng 500
22. Gđ Dũng Nga 500
23. Gđ Nghị Lan 500
24. Gđ Chính Tiến 500
25. Gđ Dũng Thu 500
26. Gđ Nhinh Hưng 500
27. Gđ Định Răm 300
28. Gđ Dung An Tôn 300
29. Gđ Hồng Trang 300
30. Gđ Thắng Nhung 500
31. Gđ Dũng Trang 500
32. Gđ Tâm Sinh 300
Tổng 16400 gr
V) Khu vực Kva
1. Gia đình Lân Thanh: 1000gr
2. Gia đình Thủy Liên: 2000gr
3. Trịnh Hồng Cường: 1000gr
4. Gia Đình Chị Đỗ Vân: 500gr
5. Gia Đình Thủy Tình: 500gr
6. Hàng Khô Hương Tuấn: 1000gr
7. Gia Đình Tiềm Huyền: 1000gr
8. Cô Dung Kim: 500gr
9. Gia Đình Lực Hiền: 1000gr
10. Anh Trần Cường: 500gr
11. Gia Đình Chiên Cường: 1000gr
12. Gia Đình Thanh Hải: 500gr
13. Gia Đình Cô Mai Tiến: 1000gr
14. Gia Đình Ô.B Tước Huệ: 1000gr
15. Gia Đình Hiếu Nga: 500gr
16. Gia Đình Tuấn Duyên: 500gr
17. Gia Đình Chuyên Hằng: 500gr
18. Gia Đình Quyết Phượng: 500gr
19. Gia Đình Long Yến: 1000gr
20.Gia Đình Sơn Tùng: 500gr
21. Gia Đình Hường Hòe: 500gr
22. Cô Nguyễn Thị Nghị: 500gr
23. Gia Đình Phượng Thược: 500gr
24. Gia Đình Tuấn Duyên: 500gr
25. Gia Đình Minh Hạnh: 500gr
26. Gia Đình Vinh Hưng: 500gr
27. Gia Đình Phúc Thu: 500gr
28. Gia Đình Kỳ-Leena: 500gr
29. Gia Đình An Phương: 1000gr
30. Gia Đình Yến Anh: 1000gr
31. Gia Đình Hưng Nga: 500gr
32. Gia Đình Tuấn Thúy: 500gr
33. Gia Đình Thanh Hằng: 1000gr
34. Gia Đình Tiến Lan: 500gr
35. Gia Đình Lâm Phượng: 500gr
36. Gia Đình Công Ngọc: 1000gr
37. GĐ:Hoàng Thị Mai=500 Gr
38. GĐ:Vũ Thị Khai=1000 Gr
39. GĐ:Nguyễn Thị Yến=300 Gr
40. GĐ Sơn Bình:1000 Gr
41. Gđ.A Quyết Luyến:1000 Gr
42. GĐ Nguyễn Văn Vinh:500 Gr
43. Hạnh Vé =1000 Gr
44. GĐ Đặng Hồng =300 Gr
45. Gđ Trường Gấm: 500 gr
46. Gđ Thôi Nhung: 1000 gr
47. Đỗ Thành Công: 500 gr
48. Trịnh Văn Hùng: 1000 gr
49. Nguyễn Thế Vịnh: 700 gr
50. Nguyễn Duy Linh: 500 gr
51. Phùng Văn Phương: 500 gr
52. Nguyễn Thị La: 500 gr
53. Gđ: Trực Thường: 500 gr
54. GĐ: Phong Thảo 500 gr
55. GĐ: Thu Xinh 500 gr
56. GĐ: Cảnh Đông 500 gr
57. GĐ :Huệ Hanh 300gr
58. GĐ :Tiền Ngoan 500gr
59. GĐ ông bà Dần Ngân 2000gr
Tổng 39600
VI) Khu vực Xukhoi Liman & 7-Nhebo
Tổng 12700gr
Danh sách đang được chúng tôi cập nhật thêm.