Người Việt Odessa
Quyên góp - Ủng hộ

Danh sách ủng hộ quỹ ứng phó dịch Covid-19

Thứ năm, 09/07/2020 | 16:11
Hưởng ứng lời kêu gọi của ĐSQ VN tại Ucraina, theo kết quả cuộc họp trực tuyến của BCH Hội sáng 22/6, BCH đã nhất trí thành lập Quỹ ứng phó với dịch Covid-19 trong cộng đồng người Việt tại Odessa. Dưới đây là danh sách những tập thể, cá nhân đã ủng hộ quỹ:

Đại sứ quán Việt Nam tại Ucraina – 10 000 gr

Hội phu quân, phu nhân Đại sứ quán - 6 000 gr

BCH Đảng ủy Odessa: 3000 gr

CLB Tennis Odessa: 5 000 gr

Nhóm FB "Tương trợ người Việt Ukraina" dành 20 000gr ủng hộ cho những tình huống cần thiết cụ thể.

I) BCH Hội, Ban thanh tra và qua tài khoản anh Văn:

1. Ông Nguyễn Như Mạnh: 1000 gr

2. Ông Nguyễn Văn Đức – 1000 gr
3. Ông Trương Văn Hùng – 1000 gr
4. Ông Nguyễn Hải Anh – 1000 gr
5. Bà Vũ Thị An Bình – 1000 gr
6. Ông Nguyễn Văn Hùng – 1000 gr
7. Ông Nguyễn Trung Văn – 1000 gr
8. Ông Nguyễn Văn Sinh – 1000 gr
9. Ông Đỗ Xuân Văn – 1000 gr
10. Ông Đặng Đình Ngà – 1000 gr
11. Ông Lê Văn Tự – 1000 gr
12. Ông Nguyễn Tấn Thành – 1000 gr
13. Ông Tạ Đình Đại – 1000 gr
14. Ông Phùng Văn Sỹ - 1000 gr 

15. Ông Đoàn Văn Trà – 1000 gr
16. Ông Đặng Xuân Tiếu – 1000 gr
17. Ông Nguyễn Văn Luyện – 1000 gr
18. Ông Phạm Đức Long – 1000 gr

19. Ông Phí Anh Tuấn: 2000 gr

II) Khu vực Sorsa

STTHọ Và TênSố tiền
1Gđ Tùng Hằng300
2Gđ Yên Thanh500
3Gđ Trọng Vân500
4Gđ Thành Hương500
5Gđ Hùng Thuyết500
6Gđ Du Hợp500
7Gđ Công Thuận500
8Gđ Thuật Hằng500
9Gđ Định Quế500
10Gđ Khê Quỳnh500
11Gđ Hoà Liễu500
12Gđ Cường Huyền500
13Gđ Hải Luyến500
14Gđ Trung Trang500
15Gđ Thanh Hương500
16Gđ Đăng Liên500
17Gđ Hoà Nhung500
18Gđ Mai Yên500
19Gđ Thơm Huy500
20Gđ Khoa Hường500
21Gđ Duẩn Huyền500
22Gđ Trọng Đào500
23Gđ Hoài Nga500
24Gđ Ngọc Tuyến500
25Gđ Sinh Vé300
26Gđ Dương Ngọc500
27Gđ Định Dương500
28Gđ Luyện Huyền500
29Gđ Huy Nga500
30Gđ Đô Xuyến 500
31Gđ Khải300
32Gđ Đồng Vân500
33Gđ Kỷ Hạnh500
34Gđ Tiến Hường500
35Gđ Nghị Thiềm1000
36Gđ Việt Hà500
37Gđ Sơn Hương500
38Gđ Tuấn Thuỷ500
39Gđ Hiếu Ngà500
40Gđ Tuyên Oanh500
41Gđ Hải Thịnh500
42Gđ Thành Thu300
43Gđ Phong Phương500
44Gđ Điển Anh300
45Gđ Lương Hoàn300
46Gđ Chúng Hương500
47Gđ Nhung 500
48Gđ Hằng Cường 300
49Gđ Bẩy Lập300
50Gđ Ngân300
51Gđ Lan Khánh500
52Gđ Hạnh Mậu500
53Gđ Long Quế300
54Gđ Xuyến 300
55Gđ Hồng300
56Gđ Chiến Hằng500
57Gđ Tuyết Minh300
58Gđ Thịnh Hằng300
59Gđ Thắng Ngoan500
60Gđ Dương Hà500
61Gđ Chính Thuý500
62Gđ Hải Linh300
63Gđ Vạn Tuyển500
64Gđ Phi Anh500
65Gđ Tám Hồng500
66Gđ Dũng Bình500
67Gđ Tươi Xôi 200
68Gđ Tiến Thoa 300
69Gđ Phong Hiền500
70Gđ Hạnh Giảng500
71Gđ Hiếu Tuyết300
72Gđ Thịnh Hương500
73Gđ Trọng Thuận500
74Gđ Phúc Linh500
75Gđ Hưng Thu500
76Gđ Sơn Trang200
77Gđ Hồng Toàn500
78Gđ Cư Hương500
79Gđ Nghị Hương500
80Gđ Long Ngọc500
81Gđ Thọ Mai500
82Gđ Hải Huệ500
83Gđ Dung500
84Gđ Nga Việt300
85Gđ Hải Ngọc500
86Gđ Đông Toán300
87Gđ Ánh Bằng200
88Gđ Học Bích 500
89Gđ Thịnh Kiều500
90Gđ Lâm Thân300
91Gđ Uyên Anh300
92Gđ Tới Lý500
93Gđ Tươi Thanh1000
94Gđ Dũng Hiển500
95Gđ Tám Phương500
96Gđ Nghị Tuyết500
97Gđ Hồng Huyền300
98Gđ Khang Hà300
99Gđ Phương Hồng300
100Gđ Tình500
101Gđ Hùng Hồng500
102Gđ Kiên Quý 300
103Gđ Ánh Sử500
104Gđ Phương Nga200
105Gđ Trung Ngọc300
106Gđ Hùng Quyên400
107Gđ Xuân Thuỳ300
108Gđ Bảo Liên     300
109Gđ Lành Hoà   300
110Gd Thọ Huyền 300
111Gđ Thuật Trâm300
112Gđ Đức Hoa  300
113Gđ Chọt Lina300
114Gđ Thành Hồng300
115Gđ Dũng Hoài500
116Gđ Dũng Hà 300
117Gđ Điệp Hiền300
118Gđ Thái800
119Gđ Sơn Phương300
120Gđ Quân Hà500
121Gđ Đại Hà300
122Gđ Phan500
123Gđ Bình Lan500
124Gđ Yến Uyên500
125Gđ Hòa Hạnh200
126Hoàng Bá Năm300

Tổng 54 700 gr

II) Khu vực Lvov

STTHọ và tênSố tiền
1 Nguyễn Như Mạnh1000 
2 Đặng Xuân Tiếu1000
3 Lê Văn Tự1000
4 Nguyễn Xuân Thuỷ( Lan)1000
5 Vũ Ngọc Huy (Thảo)1000
6Bùi Đức Lượng1000
7Lưu Quang Thạch1000
8Nguyễn Khắc Đức1000
9 Nguyễn Hoài Thanh(Hiền)1000
10 Dương Văn Trình( Mai)1000
11Ngô Xuân Trình500
12 Nguyễn Văn Minh(Khoá)500
13 Đỗ Quốc Chinh500
14 Nguyễn Văn Đàn500
15 Nguyễn Văn Ninh500
16Trần Đức Tuân500
17 Nguyễn Bá Tuấn500
18 Phan Văn Chính500
19Nguyễn Văn Tuấn(Sen)500
20 Phạm Ngọc Êm500
21 Bùi Đức Toàn500
22 Nguyễn Văn Long(Hiền)500
23 Ngô Thị Ngọc500
24 Ngô Xuân Thuỷ( Hương)500
25 Nguyễn Trung Việt300
26Trịnh Hoài Vũ300

Tổng: 17 300 gr

III) Khu vực Làng Sen

1 Vũ Đức Trường 5000gr

2 Nguyễn Văn Hùng 1000gr

3 Nguyễn Văn Sinh 1000gr

4 Đỗ Xuân Văn 1000gr

5 Đặng Đình Ngà 1000gr

6 Nguyễn Văn Luyện 1000gr

7 Lê Thị Thắng 1000gr

8 Bùi Thị Thanh Tú 1000gr

9 Nguyễn Kim Dung Kv 1000gr

10 Lê Đức Dự 1000gr

11 Trần Hoàng Hải 1000gr

12 Trịnh Xuân Quy 1000gr

13 Nguyễn Trọng Hữu 1000gr

14 Phan Mạnh Tiến 1000gr

15 Phan Mạnh Tuyên 1000gr

16 Võ Công Triều 1000gr

17 Lý Quang Tâm 1000gr

18 Nguyễn Văn Tuấn(Hảo) 1000gr

19 Nguyễn Văn Quyết(Nghiên) 1000gr

20 Hoàng Văn Hoè 500 Gr

21 Nguyễn Văn Dũng( Tâm) 500gr

22 Hoàng Ngọc Tỉnh 500gr

23 Nguyễn Văn Bảo 500gr

24 Trịnh Xuân Nghị 500gr

25 Vũ Thị Vân Anh (Tầng 8) 500gr

26 Phạm Văn Toán 500gr

27 Nguyễn Đức Phúc 500gr

28 Bùi Anh Tuấn( Thu) 500gr

29 Nguyễn Phi Sơn 500gr

30 Nguyễn Kim Cường 500gr

31 Nguyễn Kim Hoa Kv 500gr

32 Lưu Văn Long 500gr

33 Trần Quang Tiến 500gr

34 Trương Thành Chung 500gr

35 Đinh Văn Dần 500gr

36 Nguyễn Doãn Anh 500gr

37 Trần Kim Thuỳ 500gr

38 Đàm Văn Phóng 500gr

39 Đỗ Quang Trung 500gr

40 Nguyễn Văn Đông 500gr

41 Đặng Kim Sự 500gr

42 Trần Văn Hiểu 500gr

43 Trần Hữu Thuỷ 500gr

44 Nguyễn Quốc Tuấn 500gr

45 Phan Tiến Dũng 500gr

46 Hà Văn Tiến 500gr

47 Trần Trọng Nghĩa 500gr

48 Trần Xuân Hảo 500gr

49 Nguyễn Văn Trình(Kiều) 500gr

50 Nguyễn Thị Oanh(Già) 500gr

51 Đinh Văn Oanh 500gr

52 Nguyễn Văn Lan 500gr

53 Lương Văn Bằng 500gr

54 Đỗ Văn Quý 500gr

55 Nguyễn Văn Cường(Nhàn) 500gr

56 Hoàng Văn Lương 500gr

57 Nguyễn Văn Môn 500gr

58 Trịnh Văn Phái 500gr

59 Dương Thị Liêm 500 Gr

60 Đỗ Quang Vĩnh 500gr

61 Lê Khương Duy 500gr

62 Hà Thị Thái 500gr

63 Nguyễn Doãn Liễn 500gr

64 Phan Mạnh Quyết 500gr

65 Nguyễn Thị Hoa (Mạnh) 500gr

66 Phùng Quang Cường 500gr

67 Võ Anh Sơn 500 Gr

68 Nguyễn Văn Tiến (Hồng) 500gr

69 Thân Văn Quang 500gr

70 Nguyễn Văn Hải (Huyền) 500gr

71 Phạm Năng Trí 500gr

72 Đỗ Công Huân 500gr

73 Hán Thị Đoàn 500gr

74 Đỗ Minh Vương 500gr

75 Dương Văn Lâm 500gr

76 Nguyễn Văn Tý 500gr

77 Lê Thanh Hoàng Hiệp 500gr

78 Nguyễn Hoàng Hà 500gr

79 Nguyễn Văn Kết 500gr

80 Nguyễn Thanh Hà 500gr

81 Nguyễn Văn Thành 500gr

82 Trần Kim Hoàn 500gr

83 Đàm Văn Sơn( Thảo) 500gr

84 Trần Văn Nam(Huyền) 500gr

85 Nguyễn Văn Quy 500gr

86 Tô Văn Hoan 500gr

87 Đoàn Trường Minh(Hương)500gr

88 Đào Văn Kiên (Hằng) 500gr

89 Nguyễn Văn Cốc 500gr

90 Đinh Công Hiệp 500gr

91 Vũ Bá Nam 500gr

92 Vũ Quốc Chiến( Tú) 500gr

93 Đỗ Đức Anh(Phương) 500gr

94 Nguyễn Văn Vững 500gr

95 Đỗ Ngọc Long 500gr

96 Nguyễn Doãn Nhâm(Linh) 500gr

97Đặng Duy Khánh(Vân) 500gr

98 Trần Thị Chung( Quý) 500gr

99 Trần Bá Vượng 500gr

100Bùi Thanh Tân 500gr

101 Nguyễn Hoàng Thịnh(Viên) Kv 500gr

102 Nguyễn Văn Quyết 300gr

103 Nguyễn Ngọc Hưng 300gr

104 Hoàng Trung Kiên 300gr

105 Phạm Thanh Chương 300gr

106 Trần Kim Long 300gr

107 Nguyễn Văn Bắc(Lương) 300gr

108  Đỗ Thị Chúc 200gr

109 Hà Văn Quang (Huyền) 500gr

110 Nguyễn Văn Trường 300gr

111 Vũ Thị Kim Chung 300gr

112 Bùi Xuân Chỉnh 500gr

113 Tổng Công Trình 500gr

114 Nguyễn Ngọc Toại 500gr

115 Lý Đức Khôi 500gr

116 Nguyễn Văn Phú 500 gr

117 Phan Mạnh Thường (Nga) 500 gr

118 Trần Ngọc Hòa (Xuân) 500 gr

119 Trần Văn Sơn (Bích) 500 gr

120 Trương Công An 500 gr

121 Bùi Thanh Tiến 500 gr

122 Hoàng Văn Án 500 gr

123 Trần Thị Lan Anh 500 gr

124 Nguyễn Văn Huấn 300 gr

Tổng 72 600

IV) Khu vực 7 Samurai

1 Gđ Tạ Đình Đai 1000
2. Gđ Nguyễn Hải Anh 1000
3. Gđ Phúc Mai 500
4. Gđ Chi Mịnh 500
5. Gđ Của Văn 500
6. Gđ Việt Phượng 500
7. Gđ Điển Khải 500
8. Gđ Trường Giang 500
9. Gđ Quân Lan Anh 500
10. Gđ Chung Quân 500
11. Gđ Nghĩa Loan 500
12. Gđ Hùng Mận 500
13. Gđ Đông Vân 500
14. Gđ Đúc Yến 500
15. Gđ Lập Huyền 300
16. Gđ Duy Hoa 300
17. Gđ Thụ Vân 600
18. Gđ Sâm 500
19. Gđ Dũng Liễu 500
20. Gđ Cảnh Hợp 1000
21. Gđ Phong Hằng 500
22. Gđ Dũng Nga 500
23. Gđ Nghị Lan 500
24. Gđ Chính Tiến 500
25. Gđ Dũng Thu 500

26. Gđ Nhinh Hưng 500
27. Gđ Định Răm 300
28. Gđ Dung An Tôn 300
29. Gđ Hồng Trang 300

30. Gđ Thắng Nhung 500
31. Gđ Dũng Trang 500
32. Gđ Tâm Sinh 300

Tổng 16400 gr

V) Khu vực Kva

1. Gia đình Lân Thanh: 1000gr

2. Gia đình Thủy Liên: 2000gr

3. Trịnh Hồng Cường: 1000gr

4. Gia Đình Chị Đỗ Vân: 500gr
5. Gia Đình Thủy Tình: 500gr
6. Hàng Khô Hương Tuấn: 1000gr
7. Gia Đình Tiềm Huyền: 1000gr
8. Cô Dung Kim: 500gr
9. Gia Đình Lực Hiền: 1000gr
10. Anh Trần Cường: 500gr
11. Gia Đình Chiên Cường: 1000gr
12. Gia Đình Thanh Hải: 500gr
13. Gia Đình Cô Mai Tiến: 1000gr
14. Gia Đình Ô.B Tước Huệ: 1000gr
15. Gia Đình Hiếu Nga: 500gr
16. Gia Đình Tuấn Duyên: 500gr
17. Gia Đình Chuyên Hằng: 500gr
18. Gia Đình Quyết Phượng: 500gr
19. Gia Đình Long Yến: 1000gr
20.Gia Đình Sơn Tùng: 500gr
21. Gia Đình Hường Hòe: 500gr
22. Cô Nguyễn Thị Nghị: 500gr
23. Gia Đình Phượng Thược: 500gr
24. Gia Đình Tuấn Duyên: 500gr
25. Gia Đình Minh Hạnh: 500gr
26. Gia Đình Vinh Hưng: 500gr
27. Gia Đình Phúc Thu: 500gr
28. Gia Đình Kỳ-Leena: 500gr
29. Gia Đình An Phương: 1000gr
30. Gia Đình Yến Anh: 1000gr
31. Gia Đình Hưng Nga: 500gr
32. Gia Đình Tuấn Thúy: 500gr
33. Gia Đình Thanh Hằng: 1000gr
34. Gia Đình Tiến Lan: 500gr
35. Gia Đình Lâm Phượng: 500gr
36. Gia Đình Công Ngọc: 1000gr
37. GĐ:Hoàng Thị Mai=500 Gr
38. GĐ:Vũ Thị Khai=1000 Gr
39. GĐ:Nguyễn Thị Yến=300 Gr
40. GĐ Sơn Bình:1000 Gr
41. Gđ.A Quyết Luyến:1000 Gr
42. GĐ Nguyễn Văn Vinh:500 Gr
43. Hạnh Vé =1000 Gr
44. GĐ Đặng Hồng =300 Gr
45. Gđ Trường Gấm: 500 gr
46. Gđ Thôi Nhung: 1000 gr
47. Đỗ Thành Công: 500 gr

48. Trịnh Văn Hùng: 1000 gr

49. Nguyễn Thế Vịnh: 700 gr
50. Nguyễn Duy Linh: 500 gr
51. Phùng Văn Phương: 500 gr
52. Nguyễn Thị La: 500 gr
53. Gđ: Trực Thường: 500 gr

54. GĐ: Phong Thảo 500 gr
55. GĐ: Thu Xinh 500 gr
56. GĐ: Cảnh Đông 500 gr

57. GĐ :Huệ Hanh 300gr
58. GĐ :Tiền Ngoan 500gr

59. GĐ ông bà Dần Ngân 2000gr

Tổng 39600

VI) Khu vực Xukhoi Liman & 7-Nhebo

  1. Sỹ Ngọc 1000gr
  2. Loan Hoán 1000gr
  3. Trung Hương 1000gr
  4. Hùng Lợi 1000gr
  5. Cường Vân Anh 1000gr
  6. Tùng Lan 500gr
  7. Đàn Trang 500gr
  8. Vân Rau 500 Gr
  9. Yến Kim 500gr
  10. Tới Hồng 500gr
  11. Bảy Linh 500gr
  12. Thủy Nghi 500gr
  13. Công Thuý 500gr
  14. Thanh Hồng 500gr
  15. Sơn Thuận 500gr
  16. Trường Thu 300gr
  17. Thủy Chuyên 300gr
  18. Luyên 300gr
  19. Linh Quang 200gr
  20. Yến 200gr
  21. Công Hoa 200gr
  22. Vân Vinh 200g
  23. Trần Trí Tuệ 1000gr

Tổng 12700gr

Danh sách đang được chúng tôi cập nhật thêm.


Đại sứ quán Việt nam tại Ucraina
Hàng Khô Việt Nam
Khai trương quán ăn Việt - Old Street
 

UnTeks Group

Dệt Kim Unteksgroup

PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN