l. Khu vực Làng Sen:
1 | Nguyễn Văn Sinh |
2 | Đỗ Xuân Văn |
3 | Đỗ Thị Hương |
4 | Đặng Đình Ngà |
5 | Nguyễn Thị Thuý Nga |
6 | Nguyễn Văn Hùng |
7 | Trần Thị Mơ |
8 | Nguyễn Văn Môn |
9 | Nguyễn Thị Hiền |
10 | Hoàng Ngọc Tỉnh |
11 | Nguyễn Thị Ngọc |
12 | Nguyễn Thị Chiến |
13 | Phan Tiến Dũng |
14 | Trương Thành Chung |
15 | Trần Xuân Hảo |
16 | Vũ Thị Khuyên |
17 | Trần Trọng Nghĩa |
18 | Đỗ Quang Vĩnh |
19 | Vũ Thị Vân Anh |
20 | Trần Đức Tuỳ |
22 | Nguyễn Phi Sơn |
22 | Nguyễn Thị Oanh |
23 | Nguyễn Thị Hoa |
24 | Đỗ Công Huân |
25 | Bùi Thu Trang |
26 | Dương Thị Liêm |
27 | Lê Thanh Hoàng Hiệp |
28 | Nguyễn Thị Thu Hồng |
29 | Đỗ Quang Chung |
30 | Võ Thị Hồng |
31 | Nguyễn Văn Huấn |
32 | Trần Hữu Thuỷ |
33 | Võ Anh Sơn |
34 | Đỗ Ngọc Quí |
35 | Lê Thị Hoa |
36 | Trịnh Xuân Qui |
37 | Nguyễn Thị Tính |
38 | Vũ Quốc Chiến |
39 | Dương Văn Lâm |
40 | Vũ Thu Nga |
41 | Nguyễn Văn Dũng |
42 | Trần Thị Tâm |
43 | Nguyễn Văn Quyết |
44 | Trần Kim Thuỳ |
45 | Phan Thị Thanh Xuân |
46 | Nguyễn Văn Hoan |
47 | Trần Thị Hương |
48 | Lương Văn Bằng |
49 | Lê Thị Thu Hương |
50 | Nguyễn Danh Lan |
51 | Nguyễn Thị Thục |
52 | Đặng Văn Điền |
53 | Nguyễn Thị Nam |
54 | Trần Thị Hoà |
55 | Nguyễn Hoàng Hà |
56 | Nguyễn Kim Cường |
57 | Nguyễn Văn Tiến |
58 | Nguyễn Quốc Tuấn |
59 | Tô Thị Ngoan |
60 | Hoàng Văn Hoè |
61 | Nguyễn Văn Đức |
62 | Đoàn Trường Minh |
63 | Phạm Văn Toán |
64 | Nguyễn Thị Hường |
65 | Đàm Xuân Phóng |
66 | Trần Thị Huế |
67 | Trịnh Xuân Nghị |
68 | Hoàng Trung Kiên |
69 | Trần Quang Tiến |
70 | Đào Thị Bạch Tuyết |
71 | Nguyễn Văn Phú |
72 | Trần Thị Oanh |
73 | Phạm Thị Phiến |
74 | Lý Đức Vương |
75 | Trần Kim Long |
76 | Nguyễn Văn Tuấn |
77 | Vũ Thị Kim Chung |
78 | Hoàng Văn Lương |
79 | Phạm Văn Sơn |
80 | Võ Công Triều |
81 | Nguyễn Thị Hiên |
82 | Nguyễn Đức Phúc |
83 | Nguyễn Thị Vân |
84 | Đinh Văn Oanh |
85 | Bùi Thị Thuý |
86 | Phạm Văn Cốc |
87 | Nguyễn Thị Hợi |
88 | Thân Xuân Quang |
89 | Nguyễn Văn Luyện |
90 | Đoàn Thị Liên |
91 | Hà Xuân Tiến |
92 | Vũ Thị Huế |
93 | Nguyễn Doãn Anh |
94 | Vũ Thị Vân |
95 | Hà Văn Quang |
96 | Hoàng Văn Tùng |
97 | Đặng Thị Dung |
98 | Nguyễn Văn Tí |
99 | Trần Thị thảo |
100 | Hoàng Văn Án |
101 | Nguyễn Thị Hương |
102 | Nguyễn Viết Bảo |
103 | Nguyễn Thị Sáng |
104 | Đặng Văn (Kim) Sự |
105 | Nguyễn Văn Định |
106 | Đặng Duy Khánh |
107 | Phạm Kim Qui |
108 | Lã Thị Minh Phương (Hải) |
109 | Lã Ngọc Dương |
110 | Bùi Thanh Tân |
111 | Hoàng Thị Thu Huyền |
112 | Đinh Công Hiệp |
113 | Đỗ Ngọc Long |
114 | Lê Khương Duy |
115 | Đỗ Thị Tường |
116 | Nguyễn Văn Đông |
117 | Hoàng Thị Thái |
118 | Phan Thuý Kiều |
119 | Nguyễn Doãn Liễn |
120 | Phạm Văn Thới |
121 | Đinh Văn Dần |
122 | Trần Bá Vượng |
123 | Vũ Thị Minh |
124 | Lý Đức Tâm |
125 | Nguyễn thị Huyên |
126 | Trần Thị Chung (Kết) |
127 | Lê Minh Hoà |
128 | Bùi Thanh Tú |
129 | Bùi Anh Tuấn |
130 | Tống Công Trình |
131 | Hoàng Thị Hương |
132 | Nguyễn Văn Bắc |
133 | Nguyễn Văn Lộc |
134 | Tô Văn Hoàn |
135 | Phạm Thị Huế |
136 | Nguyễn Anh Tuấn |
137 | Trần Văn Hiểu |
138 | Trịnh Xuân Phái |
139 | Phạm Thị Yến |
140 | Nguyễn Văn Đăng |
141 | Trần Văn Quang |
142 | Trần Thị Nhung |
143 | Hoàng Anh Quí |
144 | Nguyễn Văn Mạnh |
145 | Nguyễn Văn Cường |
146 | Hán Thị Đoàn |
147 | Trần Kim Hoàn |
148 | Trần Xuân Hảo |
149 | Trương Công An |
150 | Trần Văn Nam |
151 | Đoàn Văn Tuấn |
152 | Nguyễn Kim Dung |
153 | Nguyễn Văn Vững |
154 | Trần Thị Lan Anh |
155 | Phạm Năng Trí |
156 | Nguyễn Kim Hoa |
157 | Trần Xuân Hoà |
158 | Nguyễn Văn Quyết |
159 | Nguyễn Thị Nghiệm |
160 | Nguyễn Văn Thành |
161 | Nguyễn Thị Hương |
162 | Vũ Bá Nam |
ll. Khu vực Sorsa
1 | Phùng Đăng Dương |
2 | Lương Thị Ngọc |
3 | Nguyễn Văn Yên |
4 | Trần Thị Thanh |
5 | Nguyễn Tấn Thành |
6 | Lê Thị Hồng Mỹ |
7 | Nguyễn Văn Tiến (Hường) |
8 | Nguyễn Văn Nghị |
9 | Nguyễn Thị Thiềm |
10 | Lê Minh Hùng |
11 | Phạm Thị Tuyết |
12 | Khuất Duy Khê |
13 | Hà Thị Quỳnh |
14 | Nguyễn Thị Thu Hà |
15 | Lê Đức Việt |
16 | Ngô Văn Trọng |
17 | Nguyễn Thị Vân |
18 | Lê Thị Trang |
19 | Đậu Quốc Trung |
20 | Doãn Thanh Tùng |
21 | Trần Thị Lệ Hằng |
22 | Nguyễn Văn Đăng |
23 | Dương Quỳnh Liên |
24 | Phạm Viết Xuân (Thuỳ) |
25 | Nguyễn Văn Công |
26 | Nguyễn Thị Thuận |
27 | Vũ Anh Dũng (Hiển) |
28 | Hoàng Trung Hiếu |
29 | Nguyễn Thị Ngà |
30 | Phạm Văn Thanh |
31 | Nguyễn Thị Hương |
32 | Lưu Xuân Vạn |
33 | Mai Thị Tuyển |
34 | Nguyễn Thị Tình |
35 | Bùi Xuân Đông (Toán) |
36 | Nguyễn Quang Học (Bích) |
37 | Mai Văn Toàn |
38 | Nguyễn Thị Hồng |
39 | Dương Văn Duẩn (Huyền) |
40 | Nguyễn Hùng Tuyên (Oanh) |
41 | Trần Văn Kỷ |
42 | Phạm Thị Hạnh |
43 | Lê Khánh Hoài (Nga) |
44 | Ngô Văn Thuật (Hằng) |
45 | Nguyễn Thị Hường (Khoa) |
46 | Đỗ Văn Mậu |
47 | Đặng Thị Hạnh |
48 | Lê Văn Thành |
49 | Lã Thị Mai Hương |
50 | Nguyễn Trung Văn |
51 | Dương Thị Thuỷ |
52 | Tạ Xuân Hồng (Huyền) |
53 | Ngô Văn Nghị |
54 | Ngô Thị Thu Hương |
55 | Phạm Văn Yêm |
56 | Phạm Viết Sử |
57 | Bùi Thị Kim Ánh |
58 | Nguyễn Như Hải |
59 | Phạm Thị Huệ |
60 | Phạm Thị Hoa |
61 | Nguyễn Thị Phương (H) |
62 | Nguyễn Văn Đô (Xuyến) |
63 | Trần Văn Tám (Phương) |
64 | Dương Hồng Tươi |
65 | Lê Xuân Thanh |
66 | Hồ Bá Thuận (Trúc) |
67 | Lê Ngọc Hoà |
68 | Lê Thị Liễu |
69 | Trần Ngọc Phi |
70 | Võ Hùng Định (Quế) |
71 | Bùi Văn Cư |
72 | Ngô Thị Hương |
73 | Nguyễn Quang Luyện (Hà) |
74 | Vũ Thị An Bình |
75 | Nguyễn Sỹ Quân |
76 | Ngô Vặn Đại (Hà) |
77 | Vũ Thị Thơm (Huy) |
78 | Nguyễn Thị Ngân |
79 | Lương Quốc Thắng (Ngoan) |
80 | Mai Văn Minh (Hà) |
81 | Trịnh Công Chính (Thuý) |
82 | Dương Thành Chung (Hương) |
83 | Trần Khả Thành (Hồng) |
84 | Võ Văn Trọng |
85 | Lê Thị Hồng Đào |
86 | Trịnh Huy Du |
87 | Đặng Thị Hợp |
88 | Đinh Văn Thọ (Mai) |
89 | Dương Mình Hoà (Nhung) |
90 | Đậu Văn Trọng |
91 | Nguyễn Văn Dũng |
92 | Hoàng Ngọc Long (Ngọc) |
93 | Nguyễn Xuân Phong (Phương) |
94 | Đỗ Thị Quyên (Hùng) |
95 | Dương Văn Chiến (Hằng) |
96 | Bùi Văn Hoàn (Lương) |
97 | Nguyễn Văn Thịnh (Kiều) |
98 | Đàm Xuân Hải |
99 | Hà Minh Thịnh |
100 | Dương Văn Tới (Lý) |
101 | Phạm Thị Tuyết |
102 | Nguyễn Trung Hải (Luyến) |
103 | Trần Đình Đức Thịnh (Hằng) |
104 | Trần Thị Xuân |
105 | Nguyễn Anh Tuấn (Thuỷ) |
106 | Nguyễn Thị Yến (Uyên) |
107 | Phan Ngọc Anh |
108 | Lê Đức Thọ (Huyền) |
109 | Trần Tiến Dũng (Bình) |
110 | Hoàng Hữu Ngọc |
111 | Đặng Thị Tuyến |
112 | Vương Khả Bảo (Liên) |
113 | Trần Mạnh Hiếu (Tuyết) |
114 | Nguyễn Công Giảng (Hạnh) |
115 | Trần Thanh Hải |
116 | Đinh Thị Ngọc Anh |
117 | Quản Trọng Cường (Huyền) |
118 | Trần Mình Khang (Hà) |
119 | Phạm Đình Hồng (Phương) |
120 | Nguyễn Tiến Hưng |
121 | Đào Thị Thu |
122 | Đào Văn Thành (Thu) |
123 | Ngô Văn Định (Dương) |
124 | Vũ Thị Dung |
125 | Nguyễn Thị Hồng Nga |
126 | Lê Văn Long (Quế) |
127 | Vũ Văn Khánh (Lan) |
128 | Nguyễn Văn Linh |
129 | Nguyễn Thị Lina |
130 | Trần Đức Bình (Lan) |
131 | Ngô Thị Hoa (Đức) |
132 | Võ Văn Lành (Hoà) |
133 | Vũ Văn Tiến (Thoa) |
134 | Vũ Ngọc Phan (Tây) |
135 | Long Thị Thanh Hà (Quân) |
136 | Dương Văn Hồng (Tám) |
137 | Đậu Quốc Phong (Hiền) |
138 | Đỗ Mạnh Dũng (Hà) |
139 | Quản Trọng Hùng (Hồng) |
140 | Bạch Thị Thu Hương |
141 | Trần Thị Hải |
142 | Lê Viết Huy |
143 | Ngô Thị Thanh Nga |
144 | Đinh Thị Hồng Nhung |
145 | Nguyễn Văn Điệp (Hiền) |
146 | Nguyễn Thị Nhung (S) |
lll. Khu vực 7Samurai
1 | Tạ Đình Đại |
2 | Nguyễn Thị Vinh |
3 | Nguyễn Đức Dũng |
4 | Tạ Thị Thu |
5 | Nguyễn Thi Vân |
6 | Tạ Đinh Quân |
7 | Đỗ Thi Lan Anh |
8 | Nguyễn Hữu Thụ |
9 | Tạ Thị Vân |
10 | Phạm Quang Dũng |
11 | Trần Thị Liễu |
12 | Tạ Thị Chinh |
13 | Bùi Văn Tiến |
14 | Tạ Đình Nghĩa |
15 | Phùng Thị Loan |
16 | Bùi Xuân Thuyên |
17 | Đặng Mai Hương |
18 | Nguyễn Thanh Nghị |
19 | Nguyễn Thị Lin Đa |
20 | Hồ Thị Hăng |
21 | Nguyễn Văn Phong |
22 | Hồ Văn Việt |
23 | Nguyễn Thị Phượng |
24 | Hoàng Văn Hùng |
25 | Trần Thị Mận |
26 | Nguyễn Thị Nhinh |
27 | Vũ Thị Sâm |
28 | Vũ Hữu Đức |
29 | Nguyễn Thị Mai |
30 | Phạm Hạnh Phúc |
31 | Tạ Đình Khải |
32 | Cao Thị Điển |
33 | Tạ Đình Đăng |
34 | Đào Thị Phương |
35 | Bùi Đăng Dũng |
36 | Đỗ Đức Duy |
37 | Trịnh Thi Hoa |
38 | Bùi Anh Chi |
39 | Vũ Thị Mịn |
40 | Nguyễn Xuân Trường |
41 | Đinh Thị Giang |
42 | Nguyễn Hải Anh |
43 | Phạm Thanh Hương |
44 | Phạm Văn Đông |
45 | Trần Thị Vân |
46 | Vũ Thi Văn |
47 | Đỗ Hữu Của |
48 | Lương Đức Quân |
49 | Nguyễn Thị Chung |
50 | Đặng Ngọc Cảnh |
51 | Nguyễn Tuấn Dũng (Nga) |
52 | Nguyễn Thị Thanh Nga |
53 | Lê Văn Chuyền |
54 | Hoàng Thị Châu |
55 | Nguyễn Thành Long |
56 | Đinh Hồng Khuyến |
57 | Nguyễn Thị Kim Hồng |
58 | Nguyễn Thị Phương Dung |
59 | Bùi Xuân Thắng (Nhung) |
60 | Trần Doãn Cảnh |
61 | Tô Thị Vân Anh |
62 | Hoảng Anh Dũng |
63 | Nguyễn Thu Hằng |
64 | Vũ Văn Hưng |
65 | An Thuyên (Nhật) |
lV. Khu vực Kva
1 | Phạm Đức Long |
2 | Phạm Thị Xuân |
3 | Đỗ Văn Tuấn |
4 | Trần Thị Thúy |
5 | Nguyễn Văn Lâm |
6 | Cao Thị Phượng |
7 | Nguyễn Văn Đức |
8 | Nguyễn Thương Hải |
9 | Trương Văn Hùng |
10 | Trịnh Thị Kim Vân |
11 | Đỗ Văn Tước |
12 | Đoàn Thị Huệ |
13 | Đỗ Văn Kiệm |
14 | Nguyễn Thị Hường |
15 | Phạm Văn Thụy |
16 | Đoàn Thúy Nga |
17 | Nguyễn Văn Vóc |
18 | Nguyễn Thị Ân |
19 | Nguyễn Văn Tiệp |
20 | Nguyễn Thị Huyền |
21 | Nguyễn Hoàng Lân |
22 | Trần Thị Thanh |
23 | Đoàn Văn Trà |
24 | Nguyễn Thị Tố Uyên |
25 | Nguyễn Văn Kim |
26 | Trần Thị Dung |
27 | Trần Văn Chuyên |
28 | Hà Thị Quy |
29 | Nguyễn Văn Huy |
30 | Nguyễn Thị Diễm |
31 | Đỗ Văn Trường |
32 | Nguyễn Thị Hồng |
33 | Nguyễn Thế Vịnh |
34 | Lê Thị Hương |
35 | Phùng Văn Phượng |
36 | Nguyễn Minh Huế |
37 | Trần Minh Điệu |
38 | Phí Văn Tiến |
39 | Hoàng Thị Mai |
40 | Tô Tiến Lực |
41 | Ngô Thanh Chuyên |
42 | Dương Văn Toàn (Tâm) |
43 | Đỗ Thành Công (Ngọc) |
44 | Đào Hồng Gấm (Trường) |
45 | Nguyễn Văn Sơn |
46 | Nguyễn Thị Tùng |
47 | Nguyễn Tuấn Anh |
48 | Phan Đức Hòe |
49 | Nguyễn Thị Nghị |
50 | Đỗ Như Tiền |
51 | Phạm Thị Ngoan |
52 | Đỗ Văn Sáng |
53 | Ngô Minh Hiếu |
54 | Cát Thị Huệ |
55 | Cát Mạnh Phúc |
56 | Nguyễn Văn Thủy |
57 | Đỗ Thị Kim Liên |
58 | Phạm Xuân Hưng (Nga) |
59 | Phí Mạnh Quyết |
60 | Phạm Văn Tới |
61 | Lê Thái Kỳ |
62 | Lương Vũ Quốc Tuấn |
63 | Ngô Thị Duyên |
64 | Nguyễn Văn Vũ |
65 | Hoàng Thị Ty |
66 | Lưu Văn Hoàng |
67 | Nguyễn Anh Tuấn |
68 | Nguyễn Thị Hương |
69 | Nguyễn Bửu An |
70 | Nguyễn Thị Lan Phương |
71 | Nguyễn Văn Long (Lan) |
72 | Hồ Văn Thôi |
73 | Nguyễn Hồng Nhung |
74 | Nguyễn Văn Long |
75 | Trịnh Thị Lê Yến |
76 | Trịnh Lê Hà |
77 | Trịnh Văn Hùng |
78 | Cao Vân Anh |
79 | Cao Đức Tuấn |
80 | Nguyễn Bích Thủy |
81 | Nguyễn Văn Thanh |
82 | Lê Thị Thu Hằng |
83 | Nguyễn Thị Hạnh |
84 | Hoàng Văn Minh |
85 | Đặng Thế Chất |
86 | Hà Huy Thanh |
87 | Vũ Văn Vinh |
88 | Nguyễn Duy Linh |
89 | Vũ Thanh Trà |
90 | Dương Ngọc Thu |
91 | Nguyễn Văn Dần |
92 | Trần Lệ Ngân |
93 | Nguyễn Duy Thanh |
94 | Nguyễn Thị Hoa |
95 | Trần Văn Quyết |
96 | Nguyễn Anh Tuấn |
97 | Quách Thị Hiếu |
V. Khu vực Lvov
1 | Lê Văn Tự |
2 | Võ Thị Hạnh |
3 | Nguyễn Văn Bốn |
4 | Ngô Thị Kim |
5 | Phạm Ngọc Êm |
6 | Trần Thị Phước Lộc |
7 | Ngô Thị Ngọc |
8 | Đặng Xuân Tiếu |
9 | Vũ Thị Sim |
10 | Nguyễn Trung Việt |
11 | Lê Thu Oanh Xuyên Sơn |
12 | Bùi Đức Lượng |
13 | Đinh Thị Thu Hương |
14 | Nguyễn Như Mạnh |
15 | Đỗ Thu Huyền |
16 | Nguyễn Văn Minh |
17 | Ngô Thị Kim Oanh |
18 | Nguyễn Khắc Đức |
19 | Phan Văn Chính |
20 | Lương Thị Thực |
21 | Hoàng Thị Liên |
22 | Bùi Đức Toàn |
23 | Ngô Xuân Trình |
24 | Phan Thị Kim Tuyến |
25 | Nguyễn Văn Tuấn |
26 | Phan Thị Hương Sen |
27 | Đỗ Thị Lan |
28 | Nguyễn Xuân Thủy |
29 | Nguyễn Hoài Thanh |
30 | Lưu Quang Thạch |
31 | Hán Thị Hiệp |
32 | Đỗ Quốc Chinh |
33 | Đỗ Thi Lan Hương |
34 | Nguyễn Văn Ninh |
35 | Trần Thị Thúy |
36 | Ngô Xuân Thủy |
37 | Nguyễn Thị Hương |
38 | Trịnh Hoài Vũ |
39 | Trần Thị Trang |
40 | Dương Văn Trình |
41 | Phạm Hương Mai |
42 | Nguyễn văn Đàn |
43 | Đỗ Thị Vân Anh |
44 | Nguyễn Văn Long |
45 | Nguyễn Thu Hiền |
46 | Nguyễn Văn Tuân |
47 | Nguyễn Thị Thoa |
48 | Nguyễn Văn Dũng |
49 | Nguyễn Thị Lựu |
50 | Nguyễn Văn Vui |
51 | Đặng Thị Duyên |
52 | Trần Công Danh |
53 | Đinh Văn Lộc |
54 | Nguyễn Thị Trang |
55 | Trần Hồ Nguyên |
56 | Đặng Thị tâm |
57 | Phạm Thị Yến |
Vl. Khu vực 7nhebo & Xukhoi Liman
1 | Sỹ Ngọc |
2 | Hùng Lợi |
3 | Quang Linh |
4 | Công Hoa |
5 | Chuyên Thủy |
6 | Hồng Thanh |
7 | Tùng Huyền |
8 | Mẽ |
9 | Chí |
10 | Thủy Nghi |
11 | Bảy |
12 | Thắng Hạt |
13 | Quân |
14 | Công Thùy |
15 | Chung Hương |
16 | Tới Hồng |
17 | Hải Phương |
18 | Xế Phước |
19 | Trang Đàn |
20 | Sơn Thuận |
21 | Vân Vinh |
22 | Tuấn Phú |
23 | Vân Tiến |
24 | Cường Vân Anh |
25 | Thịnh Hương |
26 | Hương Dương |
Danh sách đang được chúng tôi cập nhật thêm